Có 2 kết quả:

反应锅 fǎn yìng guō ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ ㄍㄨㄛ反應鍋 fǎn yìng guō ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ ㄍㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reaction pot (chemical engineering)
(2) cauldron (at Hogwarts 霍格沃茨)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reaction pot (chemical engineering)
(2) cauldron (at Hogwarts 霍格沃茨)

Bình luận 0